Characters remaining: 500/500
Translation

dân mục

Academic
Friendly

Từ "dân mục" trong tiếng Việt có thể được hiểu một người hoặc một nhóm người vai trò lãnh đạo, quản lý hoặc chăm sóc cho một cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh nông thôn hoặc chăn nuôi. Từ này có thể được phân tích như sau:

  1. người chăn nuôi dân, tức là quan đầu hạt (cha mẹ dân)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dân mục"